| Thông số | Giá trị điển hình | 
|---|---|
| Công suất | 12W | 
| Loại LED | COB (Chip-on-Board) | 
| Điện áp | AC 220 – 240V / 50-60Hz | 
| Nhiệt độ màu (CCT) | 2700K (vàng ấm), 4000K (trung tính), 6500K (trắng lạnh) | 
| Chỉ số hoàn màu (CRI) | ≥ 80 hoặc ≥ 90 (nếu dùng chiếu tranh, sản phẩm cao cấp) | 
| Hiệu suất sáng | 90 – 110 lm/W (tổng sáng: ~1000 – 1300 lumen) | 
| Góc chiếu | 15° – 36° (có thể điều chỉnh) | 
| Màu vỏ | Đen- Trắng | 
| Vật liệu thân đèn | Nhôm đúc tản nhiệt + kính quang học | 
| Tuổi thọ | ~30.000 – 50.000 giờ | 
| Cấp bảo vệ | IP20 hoặc IP40 (trong nhà) | 
Hình ảnh sản phẩm


video sản phẩm
hình ảnh thi công lắp đặt

